miệt mài | | plying
1. (t.) \p$ preng [A,293] /prʌŋ/ 2. (t.) _\p> praom [A,294] /prɔ:m/ busy oneself; plying.
1. (t.) \p$ preng [A,293] /prʌŋ/ 2. (t.) _\p> praom [A,294] /prɔ:m/ busy oneself; plying.
mãi miết (t.) _m`@T miét /mie̞t/ as ever, as always; forever. mãi mãi _m`@T-_m`@T miét-miét. forever.
/iət-ha-miət/ (t.) chỉnh tề. correctly dressed. anâk séh khan aw aiet-hamiet anK _x@H AN a| a`@T-hm`@T học sinh quần áo chỉnh tề. the pupils are correctly dressed.
nữ tì 1. (d.) rby$ rabayeng /ra-ba˨˩-jəŋ/ 2. (d.) rd{y$ radiyeng /ra-d̪i˨˩-jəŋ/ maid-servant.
/pa-ʥa:/ (đg.) gọi tên (miệt thị) = appeler par le nom (mépris, impolitesse). paja pa-ong F%j% F%o/ gọi tên (miệt thị) = appeler par le nom (mépris, impolitesse).
/mə-ɪn/ main mi{N [Cam M] 1. (đg.) chơi = jouer = to play. main jién mi{N _j`@N cờ bạc = jouer à l’argent = gambling. ndom main _Q’ mi{N nói chơi =… Read more »
ngày mai (d. t.) pg~H paguh /pa-ɡ͡ɣuh˨˩/ tomorrow. ngày mai hr] pg~H harei paguh. tomorrow. mai mốt pg~H k_d@H paguh kadéh. someday later.
giống mái, giống cái (t.) b{=q binai /bi˨˩-naɪ˨˩/ female. gà mái mn~K b{=n manuk binai. hen.
mai hậu, mai này (t.) hd] hr] hadei harei /ha-d̪eɪ – ha-reɪ/ in the future, in someday later
/pa-ɡ͡ɣuh/ (d.) mai = demain. paguh pagé pg~H p_g^ sáng mai = demain matin; hadah pagé paguh hdH p_g^ pg~H sáng sớm mai = tôt demain matin; jala paguh jl% pg~H trưa … Read more »