quyến luyến | | hold on
quyến luyến níu kéo, không muốn xa rời (đg.) s~a&@N dmN suauen damân /su-ʊən – d̪a-mø:n˨˩/ hold on, don’t want to leave.
quyến luyến níu kéo, không muốn xa rời (đg.) s~a&@N dmN suauen damân /su-ʊən – d̪a-mø:n˨˩/ hold on, don’t want to leave.
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
tập ghi chép (d.) ktP katap /ka-ta:p/ note-book. một quyển vở s% b*H ktP sa blah katap. a notebook.
quyển tập (d.) b*H blah /blah˨˩/ volume. một quyển sách s% b*H tp~K sa blah tapuk. a book.
thâu góp (đg.) r{K pj~’ rik pajum /riʔ – pa-ʤum˨˩/ to collect, donate.
1. (d.) xKt}=j saktijai [Sky.] /sak-ti-ʤaɪ˨˩ the power. 2. (d.) s~n{T sunit [A,486] /su-nɪt/ the power.
1. (d.) _g<N xKt% gaon sakta /ɡ͡ɣɔn˨˩ – sak-ta:/ power. (năng lực kỳ diệu) 2. (d.) s~n~| =g sunuw gai /su-nau – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ magical power.
tập thơ, truyện thơ (d.) O&@N ar{y% mbuen ariya /ɓʊən – a-ri-ja:/ volume of poem, episode of poem.
(có sự ảnh hưởng, tác động đến) (d.) xKt% sakta /sak-ta:/ power and influence.
(t.) _k*<H _g<N klaoh gaon /klɔh – ɡ͡ɣɔn˨˩/ full power. toàn quyền là ở hắn thôi _k*<H _g<N pK v~% m{N klaoh gaon pak nyu min. every decision is… Read more »