sẫm sẫm | | darkness
xẫm xẫm (t.) ry# rayem /ra-jʌm/ darkness, cloudy. trời sẫm sẫm tối lz{K ry# x~P langik rayem sup. the sky is dark (about to night or cloudy).
xẫm xẫm (t.) ry# rayem /ra-jʌm/ darkness, cloudy. trời sẫm sẫm tối lz{K ry# x~P langik rayem sup. the sky is dark (about to night or cloudy).
/sa-mar/ 1. (t.) nhanh, lanh = rapidement, vite. nao samar _n< xMR đi nhanh. ngap bi-samar nao ZP b{xMR _n< làm cho nhanh lên. samar cambuai dalah xMR c=O& dlH nhanh… Read more »
mua sắm 1. (đg.) b*] blei /bleɪ˨˩/ to buy something. sắm đồ dùng b*] ky% az&] blei kaya anguei. buy things to use. 2. (đg.) =E thai … Read more »
(t.) x~P sup /su:p/ dark. trời tối sẫm, sẫm tối lz{K j~K x~P langik juk sup. it’s dark; dark sky.
(d.) \g~’ grum /ɡ͡ɣrum˨˩/ thunder. sấm sét \g~’ ktL grum katal. thunder and lightning, thunder crash. tiếng sấm vang dnY \g~’ mv} danây grum manyi. thunder sounded.
/sʌm-bah˨˩/ (Day., Jav., Mal., Sund. sembah) (Kawi. sambah, sěmbah) (Khm. sampāh) 1. (đg.) thờ phượng, thờ cúng; cống vật = adoration, hommage, culte. worship, tribute. sambah yang s’bH y/ thờ… Read more »
sấm truyền (d.) _p<H c=t& paoh catuai /pɔh – ca-tʊoɪ/ prophecies, proverbs.
(t.) pQ`K O$ pandiak mbeng /pa-ɗiaʔ – ɓʌŋ/ browned, burnt. da bị sạm nắng kl{K pQ`K O$ kalik pandiak mbeng. tanned skin.
/sa-mɯŋ/ (t.) vui, rộn ràng. daok ralo drei ka samâng sang samâng danaok _d<K r_l% \d] k% m/ sm/ s/ sm/ d_n<K ở nhiều người cho vui nhà vui cửa…. Read more »
/sa-mə-taʔ/ (tr.) may ra. samatak urang anit (AGA) xmtK ur/ an{T may ra được người thương. duah samatak jamaow d&H xmtK j_m<| tìm may ra được hên.