sặc sỡ | | pattern
1. (t.) bl~K baluk [A,331] /ba˨˩-lu:˨˩ʔ/ pattern. ăn mặc sặc sỡ az&] c~K bl~K anguei cuk baluk. showy dress. 2. (t.) kx% kasa [A,69] /ka-sa:/ pattern. ăn… Read more »
1. (t.) bl~K baluk [A,331] /ba˨˩-lu:˨˩ʔ/ pattern. ăn mặc sặc sỡ az&] c~K bl~K anguei cuk baluk. showy dress. 2. (t.) kx% kasa [A,69] /ka-sa:/ pattern. ăn… Read more »
muôn sắc màu (t.) r`[ bR riim bar /ri:m – bʌr˨˩/ colorful myriad, all colors, countless colors. thế giới có muôn vật và muôn sắc màu d~Ny% h~% r`[… Read more »
(d.) mn~H b@R manuh ber /mə-nuh – bʌr/ identity, character. trong thời điểm mà thế giới đang trở nên cá nhân hóa, khi mà điện thoại di động, hamburger,… Read more »
(đg. t.) tg*K taglak /ta-ɡ͡ɣlak/ to be sneezed. không biết bơi nên bị sặc nước oH E~@ c=l& nN tg*K a`% oh thau caluai nan taglak aia.
quầng mây tán sắc màu cầu vòng, những đám mây vầng hào quang (d.) k@N c_r<| ken caraow /kʌn – ca-rɔ:/ cloud halo. quầng mây bao quanh mặt trời… Read more »
(d.) bR bar [A,326] /bʌr˨˩/ color. (Skt. वर्ण varna) Xem đầy đủ sắc màu tại đây: LINK View all the names of colors via: HERE)
(đg.) tg*K taglak /ta-ɡ͡ɣlak˨˩/ to choke, to reek of. sặc nước tg*K a`% taglak aia. choke water.
(đg.) r`K riak /riaʔ/ slow-cooked. sắc thuốc r`K \j~% riak jru. slow-cook medicine.
(d.) tp~K tapuk /ta-puʔ/ book. sách bùa chú tp~K admH tapuk adamâh. incantation book. sách chiêm tinh tp~K h&@R g*$ tapuk huer gleng. astrological book. sách giáo huấn, sách… Read more »
(d.) hl~| jn/ haluw janâng / dignitaries.