adat adT [Cam M]
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
/a-d̪at/ (d.) đạo luật, luật lệ = religion, loi. law, rule. klaoh adat _k*<H adT quá độ = extrêmement = extremely. adat cambat adT cOT luật lệ = règle = rule…. Read more »
(d.) tq% tana /ta-na:/ custom. tục lệ tq% rk~N tana rakun. custom.
/ta-na:/ 1. (d.) thói = habitude. tana jhak tq% JK thói xấu. ndih harei hu tana Q{H hr] h~% tq% ngủ ngày quen thói. 2. (d.) tana-rakun tq%-rk~N tập quán = us… Read more »
/ta-nøh/ 1. (d.) đất = terre, terrain. land, ground. tanâh siam tn;H s`’ đất tốt = bonne terre. tanâh riya tn;H r{y% đất đai = terre, terrain. tanâh aia dar … Read more »
/ta-nat/ 1. (t.) cẩn thận, vững = soigneux; solide, solidement. ngap bi-tanat ZP b{tqT làm cho cẩn thận = faire soigneusement. daok bi-tanat _d<K b{tqT ngồi cho vững = s’asseoir… Read more »
/ta-nɯ:/ (d.) rắn tru cườm = serpent corail. coral snake.
/ta-nɯʔ/ (đg.) nấu cơm = cuire le riz. buh apuei tanâk b~H ap&] tn;K đun lửa nấu cơm. tanâk sa gaok tn;K s% _g<K nấu một nồi cơm.
/ta-na:ŋ/ (d.) máng xối = gouttière. tanang aia tq/ a`% máng nước.
/ta-nah/ (đg.) lắc lư; vẫy = branler, secouer. ikan tanah akaok ikN tqH a_k<K cá lắc lư đầu = le poisson remue la tête. asau tanah iku as~@ tqH ik~% chó… Read more »
/ta-naʔ/ 1. (d.) tép tre = tiges de bambon (pour faire des claies). 2. (d.) bó = fagot.