thaik =EK [Cam M] saik
/tʱɛʔ/ thaik =EK [Cam M] (cv.) saik =sK 1. (đg.) né = se ranger sur le côté. sa urang glem, sa urang thaik một người ném, một người né. 2. (d.) hình, dáng =… Read more »
/tʱɛʔ/ thaik =EK [Cam M] (cv.) saik =sK 1. (đg.) né = se ranger sur le côté. sa urang glem, sa urang thaik một người ném, một người né. 2. (d.) hình, dáng =… Read more »
/tʱaɪ/ thai =E [Cam M] (đg.) dọn = préparer. thai ahar =E ahR dọn bánh = préparer des gateaux.
(d.) aLwL alwal [A, 24] /ʌl-wʌl/ fetus. từ thuở còn trong bào thai mẹ m/ _d<K dl’ aLwL a=mK mâng daok dalam alwal amaik.
có thai, có mang, có chửa (t.) mt`N matian /mə-tia:n/ to be pregnant.
/pa-tʱo-pa-tʱaɪ/ (đg.) sửa soạn, sắp xếp= faire des préparatifs, préparer. hadiép patho-pathai khan aw ka pasang nao atah h_d`@P p_E%-p=E AN a| k% ps/ _n< atH vợ sắp xếp quần… Read more »
(đg.) F%=lK palaik /pa-lɛʔ/ to abort the birth phá thai F%=lK anK palaik anâk. abortion.
(d.) px{f{K pasiphik /pa-si-fɪk/ Pacific Ocean.
(đg.) p=\t patrai /pa-traɪ/ to slice. thái thịt p=\t r_l<| patrai ralaow.
(đg.) mt`N matian /mə-tia:n/ pregnant.
(đg.) tm% k_Q” tamâ kandaong /ta-mø: – ka-ɗɔ:ŋ/ to conceive.