vâng lời | | obey
(đg.) E~@ p$ thau peng /thau – pʌŋ/ obey. con cái biết vâng lời cha mẹ anK-b{K E~@ p$ a=mK am% anâk-bik thau peng amaik amâ.
(đg.) E~@ p$ thau peng /thau – pʌŋ/ obey. con cái biết vâng lời cha mẹ anK-b{K E~@ p$ a=mK am% anâk-bik thau peng amaik amâ.
(t.) t\pH taprah /ta-prah/ to be thrown. quăng cho nó văng đi F%rH k% v~% t\pH _n< parah ka nyu taprah nao. văng ra xa t\pH tb`K atH taprah tabiak… Read more »
vắng lặng, vắng tanh (t.) lz&] languei /la-ŋuɪ/ solitary, deserted. đêm vắng ml’ lz&] malam languei.
I. vàng, màu vàng, sắc màu vàng (d. t.) kv{K kanyik /ka-ɲi:ʔ/ yellow. II. vàng, một loại kim loại quý có màu vàng được sử dụng làm… Read more »
(d.) mH pr`K mâh pariak /møh – pa-riaʔ/ gold and silver.
(t.) dQ@P _O<K dandep mbaok /d̪a-ɗəʊʔ˨˩ – ɓɔ:ʔ/ to be absent.
(d.) kx&N kasuan /ka-sʊa:n/ gold and copper alloy.
(t.) j&% p% jua pa /ʤʊa:˨˩ – pa:/ deserted, quiet.
(đ.) _F@ po /po:/ yes (formal).
(đg.) dnY danây /d̪a-nøɪ˨˩/ reverberation, resonate, resound. âm vang tiếng trống ngày hội Katé dnY yw% xP gn$ hr] k_t^ danây yawa sap ganeng harei Katé. Ganeng drums resound… Read more »