vọt | | spurt out
(đg.) _\bK brok /bro:˨˩ʔ/ to spurt out. chạy vọt lên Q&@C _\bK t_gK nduec brok tagok.
(đg.) _\bK brok /bro:˨˩ʔ/ to spurt out. chạy vọt lên Q&@C _\bK t_gK nduec brok tagok.
(d.) j_W<K _J<K i{kN janjaok jhaok ikan /ʤa˨˩-ʄɔ˨˩ʔ – ʨɔ˨˩ʔ – i-ka:n/ fishing-net.
(đg.) \k{H =g krih gai /krih – ɡ͡ɣaɪ˨˩/ to sharpen
(t.) w{T wit /wɪt/ very tall. cao chót vót _g*” w{T glaong wit. towering.
1. (đg.) F%s% MT pasa mat [A, 387] /pa-sa: – mat/ to vote. cùng biểu quyết để chọn ra một người làm lãnh đạo gn~’ p`@H F%s% MT r&H… Read more »
I. thraong _\E” /tʱrɔŋ/ 1. (đg.) vớt = repêcher. thraong tagok _\E” t_gK vớt lên = retirer de l’eau, repêcher. thraong urang aia mblung _\E” ur/ a`% O*~/ vớt người chết… Read more »
/krih/ (đg.) vót, chuốt = tailler, amincir, émincer. krih gai dueh \k{H =g d&@H vót đũa = émincer des baguettes. krih mbut tammrak \k{H O~T t’\mK chuốt viết chì =… Read more »
/wi:t/ (t.) chót vót = très élevé et à pic. cek glaong wit c@K _g*” w{T núi cao chót vót = montagne très élevée et à pic.
(d.) pt{K patik /pa-tik/ voting paper, ballot. bỏ phiếu b~H pt{K buh patik. to vote; poll. phiếu bầu cử pt{K r&H _F%K patik ruah pok. ballot paper. phiếu học… Read more »
/bat˨˩/ 1. (d.) cây siêu (vũ khí – một biểu hiệu cho ngôi vua) = vajra, grand sabre. bat palidaw bT pl{d| thanh đao (vớt) = espèce de cimeterre avec… Read more »