hakum hk~’ [Cam M] hukum
/ha-kum/ (cv.) hukum h~k~’ 1. (d.) giáo điều, luật lệ = directives pour la pratique religieuse. the rule, law. adei mai ngap lakhah tuei hakum ad] =m ZPlAH t&] hk~’… Read more »
/ha-kum/ (cv.) hukum h~k~’ 1. (d.) giáo điều, luật lệ = directives pour la pratique religieuse. the rule, law. adei mai ngap lakhah tuei hakum ad] =m ZPlAH t&] hk~’… Read more »
(t.) b`K biak /bia˨˩ʔ/ very, so. rất đẹp b`K G@H biak gheh. very beautiful; so nice. rất ngon b`K bZ} biak bangi. very delicious. rất nhiều b`K r_l% biak… Read more »
(đg.) b$x% bengsa /bʌŋ˨˩-sa:/ belong to. (cv.) b$ beng /bʌŋ˨˩/ thuộc về người b$x% mn&{X bengsa manuis. thuộc về bộ phận thân thể b$x% af{K hl% ag&@L bengsa aphik… Read more »
(d.) n’ mK nâm mâk /nø:m – møʔ/ vestige.
(t.) ax{T-_x<T asit-saot /a-si:t–sɔ:t/ very young; very small. em nó vẫn còn bé bỏng ad] nN _d<K ax{T-_x<T adei nan daok asit-saot. người tình bé bỏng p_y% ax{T-_x<T payo… Read more »
(d.) ay~H ayuh /a-juh/ long-live. trường thọ ay~H atH ayuh atah. long-live. chúc thọ; chúc trường thọ; chúc trường sinh tD~| ay~H tadhuw ayuh. wish longevity.
(đg.) mZP mangap /mə-ŋaʔ/ to show clever. tỏ vẻ rất tinh tường nhưng thật ra là hắn chẳng biết gì cả mZP k% \kH hdH m{N b`K =m v~%… Read more »
1. (t.) rs} kt~T rasi katut /ra-si: – ka-tut/ short-live. 2. (t.) mqK ay~H manak ayuh /mə-na:ʔ – a-juh/ short-live.
(đg.) md% y~@ ada yau /mə-d̪a: – jau/ to seem. có vẻ như hắn rất thích cô ấy md% y~@ v~% b`K t\k;% d} =n nN mada yau nyu… Read more »
(đg.) c{H cih /cih/ to draw. vẽ hình c{H =EK bz~K cih thaik banguk.