ngạnh rừng | | wild goat
dê rừng, sơn dương (d.) =kH kaih /kɛh/ the wild goat; chamois.
dê rừng, sơn dương (d.) =kH kaih /kɛh/ the wild goat; chamois.
(một loại ong có kích thước to hơn ong mật, làm tổ trên cành như ong mật nhưng to lớn hơn nhiều, và nó rất hung dữ) (d.) hr{U haring … Read more »
/a-ɡ͡ɣrɔʔ/ (d.) cây vông đồng (mã đậu, ba đậu tay). Hura crepitans, hura brasiliensis wild.
1. (đg.) F%rQP parandap /pa-ra-ɗap/ to convert. cảm hóa thú hoang F%rQP as~R bnt/ parandap asur banatang. to convert wild animals. 2. (đg.) p\kP pakrap [A, 252] /pa-kra:p/… Read more »
(d.) x#r} semri /sʌm-ri:/ gorilla, wild man
/kru:ʔ/ 1. (d.) min, bò rừng = bœuf sauvage. wild ox. gaur. 2. (d.) vó đánh chim = filet pour attrapper les oiseaux. trap for net birds. buh kruk b~H… Read more »
con mèo (d.) my| mayaw /mə-jaʊ/ cat. mèo nhà my| s/ mayaw sang. home cat; cat pet. mèo rừng my| =g* mayaw glai. forest cat; wild cat.
bò tót (d.) \k~K kruk /kru:ʔ/ wild ox, gaur. bò min; bò rừng; bò tót anK \k~K anâk kruk. gaur.
(d.) as~R =g* asur glai /a-sur – ɡ͡ɣlaɪ˨˩/ wild beast.