kariak kr`K [A,65]
/ka-riaʔ/ Skt. karya 1. (d.) hành động, hoạt động, trường hợp; công việc = action, affaire; 2. (đg.) làm cho xong; phải làm = à faire, qui doit être… Read more »
/ka-riaʔ/ Skt. karya 1. (d.) hành động, hoạt động, trường hợp; công việc = action, affaire; 2. (đg.) làm cho xong; phải làm = à faire, qui doit être… Read more »
/ka-ri:ʔ/ (t.) nhăn, nhàu nhó = froissé, fripé, chiffonné. mbaok karik _O<K kr{K mặt nhăn. aw karik a| kr{K áo nhàu nhò.
/ka-ro:/ (t.) vững, ổn = fort, solide, ferme. strong, fine. kajap karo kjP k_r% khỏe mạnh = en bonne santé. healthy. gruk nan hu karo lei? \g~K nN h~% k_r%… Read more »
/ka-ruŋ/ (đg.) rọng (cá) = nourrir les poissons en vivier, ou dans un bocal. karung ikan kr~/ ikN rọng cá (cho cá còn sống vào chậu hoặc vò nước để… Read more »
/ka-ra:/ (d.) rùa = tortue. turtle.
/ka-ra:k/ (d.) giời ăn (vẩy nến) = psoriasis. psoriasis.
/ka-ra-mat/ (d.) đức hạnh, việc thiện, điều tốt, nhân nghĩa = vertu, bonnes oeuvres, sainteté. karamat paalah sanak hareh krMT F%alH xqK hr@H nhân nghĩa thắng bạo tàn.
/ka-rəh/ (d.) lễ phát thệ (dành cho thiếu nữ đạo Bàni) = rite de l’entrée en religion pour les jeunes filles Bani qui arrivent à la puberté. rite of entry into… Read more »
/ka-rih/ (t.) sờn = rongé par l’usage, usagé. garuh aw karih gr~H a| kr{H nhíp lại áo sờn = repriser un habit usé. _____ Synonyms: klak k*K, rik r{K… Read more »
/ka-ruh/ (t.) xù xì = rugueux. rough. kalik karuh kl{K kr~H da xù xì = peau rugueuse. rough skin.