apthap aPEP [Bkt.]
/ap-tʰap/ (t.) (cũ) trung thực, ngay thẳng; tha thiết. E. righteous; earnestly ranam apthap rq’ aPEP yêu thương tha thiết.
/ap-tʰap/ (t.) (cũ) trung thực, ngay thẳng; tha thiết. E. righteous; earnestly ranam apthap rq’ aPEP yêu thương tha thiết.
1. (d.) f~N phun /fun/ chapter. chương một f~N s% phun sa. chapter one. 2. (d.) xrK sarak /sa-raʔ/ chapter. chương một xrK s% sarak sa. chapter… Read more »
1. (d.) k=Q& kanduai [Cam M] /ka-ɗʊoɪ/ captain. 2. (d.) kP=tN kaptain /kap-tɛn/ captain.(cv.) kPtN kaptan /kap-tʌn/
phỏng theo (đg.) pnH t&] panâh tuei /pa-nøh – tuɪ/ to adapt. được phóng tác theo một tác phẩm h~% pnH t&] s% anAN hu panâh tuei sa anakhan…. Read more »
/prap-ta-rap/ (t.) lan tràn = qui se propage partout. panuec ndom hamit praptarap pn&@C _Q’ hm{T \pPtrP lời nói nghe tràn lan = paroles qu’on entend partout à la ronde.
(đg.) c{H s~l% cih sula /cih – su-la:/ betel baptized. têm trầu cho tổ tiên c{H s~l% k% m~Kk] cih sula ka mukkei.
(đg.) rQP randap [A, 408] /ra-ɗap/ to adapt to. làm cho thích nghi F%rQP pa-randap. make adaptations.
(đg.) kr@K karek /ka-rəʔ/ lock in. bắt nhốt mK kr@K mâk karek. arrest; capture and lock. nhốt bò trong chuồng kr@K l_m<| dl’ wL karek lamaow dalam wal. keep… Read more »
(d.) \g~’ grum [Cam M] /ɡ͡ɣrum˨˩/ creel. (cv.) \g# grem [A,110] /ɡ͡ɣram˨˩/ nơm đơm cá \g’~ t&K ikN grum tuak ikan. the creel is used to capture fish.
/sa-nɯh/ (t.) kham = apte, être de force à. gruk nan dahlak ngap oh sanâh tra \g~K nN dh*K ZP oH xnH \t% việc ấy tôi làm không kham nữa… Read more »