asit ax{T [Cam M]
/a-si:t/ (t.) nhỏ, bé = petit. small, little. anâk asit anK ax{T con nhỏ. daok asit _d<K ax{T còn bé. asit nde aih mata ax{T Q^ =aH mt% bé bằng… Read more »
/a-si:t/ (t.) nhỏ, bé = petit. small, little. anâk asit anK ax{T con nhỏ. daok asit _d<K ax{T còn bé. asit nde aih mata ax{T Q^ =aH mt% bé bằng… Read more »
1. (t.) ax{T asit /a-si:t/ a bit, a little, little bit. một chút nữa thôi ax{T \t% m{N sa asit tra min. just a little bit more. 2…. Read more »
/mə-sɪt/ (k.) giá như, ví như = comme, par exemple = as if, for example. masit yau ni ms{T y~@ n} ví như thế này = for this example. masit… Read more »
ví mà 1. (đg.) myH lC mayah lac /mə-jah – laɪ:ʔ/ in case, supposing. 2. (đg.) F%gP lC pagap lac /pa-ɡ͡ɣap˨˩ – laɪ:ʔ/ in case, supposing, for… Read more »
/pa-a-si:t/ (đg.) làm cho nhỏ = rapetisser.
/a-d̪eɪ/ (d.) em (trai, gái) = petit frère, petite sœur. younger brother, younger sister. adei saai ad] x=I anh chị em = frères et sœurs. brothers and sisters. adei sang… Read more »
/iəʔ/ (đg.) ngó, xem = regarder. to watch, look. nao aiek phim _n< a`@K f[ đi xem phim = go to watch movie. hadar aiek maong adei asit hai! hdR a`@K… Read more »
/a-nɛɦ/ (t.) nhỏ = petit. small, little. anaih adar a=nH adR năn nỉ = cajoler, flatter; anaih sari a=nH sr} thọ lỗi = se reconnaître coupable. anaih sari saong mukkei … Read more »
/a-pu̯əɪ/ ~ /a-puɪ/ 1. (d.) lửa = feu. fire. dalah apuei dlH ap&] ngọn lửa = langue de feu, flamme. apuei phun ap&] f~N lửa ngọn = la flamme. taluik… Read more »
/ʊa:n/ (t.) oan = calomnier, accuser injustement. unjust, unfairly. matai auan m=t a&N chết oan. caik di tian mâng asit ndih ndang, praong mai hu ka urang, auan lo langik… Read more »