ayau ay~@ [Bkt.]
/a-zau/ (d.) đôi. E. couple, pair. sa ayau kabaw s% ay~@ kb| một đôi trâu. lamaow radéh sa ayau l_m<| r_d@H s% ay~@ bò xe một đôi.
/a-zau/ (d.) đôi. E. couple, pair. sa ayau kabaw s% ay~@ kb| một đôi trâu. lamaow radéh sa ayau l_m<| r_d@H s% ay~@ bò xe một đôi.
(d.) my~T-my~@ mayut-mayau /mə-jut – mə-jau/ the love, passion. ái tình đó tôi chẳng thể nào quên my~T-my~@ nN k~@ oH md% s} w@R mayut-mayau nan… Read more »
/ka-zau:/ 1. (d.) gỗ = bois. wood. ngap hamu ruah pajaih, rep radéh ruah kayau ZP hm~% r&H p=jH, r@P r_d@H r&H ky~@ làm ruộng chọn giống, đóng xe chọn gỗ…. Read more »
/la-jau/ (cv.) liyau l{y~@ (cv.) liyuw l{y~| (t.) héo = fané. layau hala l{y~@ hl% héo lá = au feuillage fané. hala layau hl% ly~@ lá héo = feuille fanée…. Read more »
/mə-zau/ 1. (t.) song song = parallèle = parallel. jalan mayau jlN my~/ đường song song = route parallèle = parallel road. 2. (đg.) pa-mayau F%my~@ so sánh = comparer… Read more »
/a-ɡʱa:/ (cv.) ugha uG% (d.) rễ = racine. root. aia hu hahlau, kayau hu agha a`% h~% hh*~@ , ky~@ h~% aG% cây có cội, nước có nguồn = pas d’eau… Read more »
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
/a-sɛh/ 1. (d.) ngựa, con ngựa = cheval. horse. asaih marah a=sH mrH ngựa tía = cheval bai. asaih kaok a=sH _k<K ngựa hạc, bạch mã = cheval blanc. asaih… Read more »
/a-sar/ 1. (d.) giòng = race. race, descent. asar gahlau asR gh*~@ giòng trầm = race du bois d’aigle = race of eaglewood. asar ganup asR gn~P giòng quý phái =… Read more »
/a-wa:n/ 1. (d.) lóng, đoạn, nhánh = phalange, entrenoeud. internode, branch. phun kayau lah dhan lah awan f~N ky@~ lH DN lH awN cây đâm nhánh đâm lóng = les… Read more »