cả | X | oldest; big; together
I. cả, con cả, con đầu lòng (t.) kc&% kacua /ka-cʊa:/ the oldest. con cả anK kc&% anâk kacua. the eldest son (or daughter). II. cả (vật), lớn… Read more »
I. cả, con cả, con đầu lòng (t.) kc&% kacua /ka-cʊa:/ the oldest. con cả anK kc&% anâk kacua. the eldest son (or daughter). II. cả (vật), lớn… Read more »
maha > raya > praong 1. (t.) Mh% maha /ma-ha:/ great. đại hoàng đế Mh% rj% maha raja. great emperor. 2 (t.) ry% raya /ra-ja:/ big and… Read more »
cây đũa bếp (d.) =g _O@P gai mbép /ɡ͡ɣaɪ˨˩ – ɓe̞:p/ long and big chopstick.
(để đong lúa) (d.) kj^ kaje /ka-ʤə:˨˩/ ‘kaje’ measure – a bushel of rice which is bigger than “jak”.
(t.) l~KlK luklak /luʔ-laʔ/ ambiguous case.
cây siêu (vũ khí – một biểu hiệu cho ngôi vua) Fr. vajra, grand sabre. (d.) bT bat /bat˨˩/ vajra, big saber (weapon – a symbol for the throne)…. Read more »
(t.) _\p” praong /prɔŋ/ big, large. to con _\p” r~P praong rup. to con _\p” in% praong inâ. to đầu (nhát gan) _\p” a_k<K praong akaok. to gan _\p” h=t… Read more »
/ba-la:ŋ/ (cv.) bilangb{l/ 1. (t.) lang = bariolé, bigarré, tacheté. lamaow balang l_m<| bl/ bò lang = bœuf tacheté. kabaw balang takuai kb| bl/ t=k& trâu khoang cổ = buffle… Read more »
1. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal (shape). lớn bằng nhau _\p” Q^ g@P praong nde gep. equally large. to bằng đồi núi _\p” Q^ _b<H c@K praong nde baoh… Read more »
(cv.) _w> waom [A, 457] /wɔ:m/ 1. (kiệu) (d.) _w” waong /wɔ:ŋ/ armchair, saddle on a horse or an elephant. bành voi _w” lmN waong lamân. armchair on elephant…. Read more »