dãy | | line
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ line. dãy rào tl] pg% talei paga. fences.
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ line. dãy rào tl] pg% talei paga. fences.
(d.) tl] talei /ta-leɪ/ wire, string. dây kẽm, thép tl] k=wT talei kawait. wire, zinc wire. dây lưng tl] ki{U talei ka-ing. belt. dây thừng tl] kQ~H talei kanduh…. Read more »
(đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to teach. dạy hát p_t<| a_d<H pataow adaoh. teach to sing. dạy học p_t<| bC pataow bac. teach to learn. dạy bảo p_t<|-p=k pataow-pakai. teaching…. Read more »
(t.) kpL kapal /ka-pa:l/ thick, dense. vật dày ky% kpL kaya kapal. mặt dày _O<K kpL mbaok kapal. dày cộp kpL-k_d<L kapal-kadaol. dày dạn kpL-ML kapal-mal.
(đg.) t_gK tagok /ta-ɡ͡ɣo:˨˩ʔ/ to wake up. dậy sớm t_gK p_g^ tagok pagé. wake up early.
/d̪a-zɔ:ŋ/ (d.) chiều dài = longueur. length.
/d̪a-jəʊ˨˩ʔ/ 1. (d.) đầu hôm = début de la nuit. brok dayep _\bK dy@P đầu hôm = crépuscule. kanam dayep kn’ dy@P tối trời = nuit sans lune. hahlau dayep hh*~@… Read more »
/d̪a-jau˨˩/ (d.) dây ống, dây ách = corde du joug. yoke rope. talei dayuw tl] dy~| dây ống = corde du joug.
(d.) h=rK _\s<| haraik sraow /ha-rɛʔ – srɔ:/ liana.
(đg. t.) t~H \p;N yw% tuh prân yawa /tuh – prø:n – ja-wa:/ take great pains.