glaong _g*” [Cam M]
/ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ 1. (t.) cao = haut. tall, high. cek glaong c@K _g*” núi cao. cek glaong wit c@K _g*” w{T núi cao vút. glaong akhar _g*” aAR giỏi chữ =… Read more »
/ɡ͡ɣlɔ:ŋ/ 1. (t.) cao = haut. tall, high. cek glaong c@K _g*” núi cao. cek glaong wit c@K _g*” w{T núi cao vút. glaong akhar _g*” aAR giỏi chữ =… Read more »
/a-d̪ar-ha:/ (d.) lưng trời = firmament. firmament. ahaok per glaong matâh adarha a_h<K p@R _g*” mt;H adRh% máy bay bay cao lưng trời.
/an-ŋaʔ/ (d.) phương thuật cầu thần = oracle. oracle, make a magic to a divine. sunuw glaong kayua anngap, sunuw jay pak anngap glaong di sunuw s~n~| _g*” ky&% aNZP,… Read more »
/a-fɔ:/ (t.) dồi dào, phong nhiêu; hùng vĩ. E. abundant; majestic. praong glaong mâng aphaow _\p” _g*” m/ a_f<| cao lớn hùng vĩ. aia tamuh tagok mâng aphaow di tali a`%… Read more »
/a-sul/ (đg.) thám hiểm, khảo sát, điều tra. E. to survey, explore. asul ngaok cek glaong as~L _z<K c@K _g*” thám hiểm trên vùng núi cao.
/a-tah/ (t.) dài, xa = long, loin. long, far. talei atah tl] atH dây dài = longue corde. jalan atah jlN atH đường xa = longue route; atah di palei… Read more »
1. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal (shape). lớn bằng nhau _\p” Q^ g@P praong nde gep. equally large. to bằng đồi núi _\p” Q^ _b<H c@K praong nde baoh… Read more »
/bie̞r/ 1. (t.) thấp = bas. sang biér s/ b`@R nhà thấp = maison basse. manuis biér mn&{X _b`@R người thấp = personne de petite taille. biér-tait _b`@R-=tT lùn chủn,… Read more »
/biuh/ 1. (d.) lũy = rempart en terre. bek biuh b@K b`~H đắp lũy = faire un rempart en terre. 2. (d.) Kraong Biuh _\k” b`~H sông Diệu = la… Read more »
(t.) t=k _g*” t=k _b`@R takai glaong takai biér /ta-kaɪ – ɡ͡ɣlɔ:ŋ – ta-kaɪ – bie̞r/ limp. chân đi cà nhắc _n< t=k _g*” t=k _b`@R nao takai glaong… Read more »