guec g&@C [Cam M]
/ɡ͡ɣʊoɪʔ/ (đg.) khều = tirer avec un crochet. guec baoh amil mang gai galwak g&@C _b<H m{L m/ =g gLwK khều trái me bằng cây móc = attirer un fruit… Read more »
/ɡ͡ɣʊoɪʔ/ (đg.) khều = tirer avec un crochet. guec baoh amil mang gai galwak g&@C _b<H m{L m/ =g gLwK khều trái me bằng cây móc = attirer un fruit… Read more »
/ɡ͡ɣuɪ/ (đg.) mang (trên lưng), cõng = porter sur le dos. carry on the back. guei yaot g&] _y<T mang gùi = porter la hotte sur le dos. guei anâk… Read more »
/ɡ͡ɣʊol/ 1. (đg.) kê; gối = caler, mettre un oreiller derrière la tête. guel akaok di patal g&@L a_k<K d} ptL gối đầu lên gối. guel baoh radéh g&@L _b<H… Read more »
/ɡ͡ɣʊon/ (d.) lúc, kỳ, hạn = moment. moment. mai raweng guen dahlak lanâng =m rw$ g&@N dh*K ln/ tới thăm lúc tôi đang rảnh. guen bac g&@N bC học kỳ…. Read more »
/ɡ͡ɣʊə:p/ (d.) guốc = sabot, galoche. juak guep j&K g&@P mang guốc.
/ɡ͡ɣʊor/ (d.) lá = catégoriel des feuilles de bétel. guer hala g&@R hl% lá trầu = feuille de bétel.
/a-ŋu̯əɪ/ ~ /a-ŋuɪ/ 1. (đg.) mặc = se vêtir, s’habiller. to dress, to wear. anguei mbeng az&] O$ ăn mặc = se vêtir. mbeng anguei O$ az&] của cải =… Read more »
(đg.) b% az&] ba anguei /ba – a-ŋuɪ/ to apply. học xong thì phải biết áp dụng m\g~% _b*<H y^ V@P E~@ b% az&] magru blaoh ye njep… Read more »
(d.) ag&@L aguel /a-ɡ͡ɣʊəl˨˩/ stomach.
/ca-ɡ͡ɣʊor/ (d.) con trĩ = faisan.