hà (động vật) | | grub
con hà (d.) \dN dran /d̪rʌn˨˩/ grub. con hà anK \dN anâk dran. grub.
con hà (d.) \dN dran /d̪rʌn˨˩/ grub. con hà anK \dN anâk dran. grub.
(t.) \dN dran /d̪rʌn˨˩/ crunchy, immature. khoai sượng, khoai bị hà hb] \dN habei dran. crunchy potato.
/ha:/ 1. (đg.) (cv.) paha ph% [A, 285] há, hả, hé, hở = ouvrir, entrouvrir, ouvert, sans obstacle. to open wide; be free. ha pabah h% pbH há miệng =… Read more »
/hɯ:/ (đ.) mày = tu, toi. you (to call the one who friendly or younger). hâ mai ngap hagait? h;% =m ZP h=gT? mày đến làm gì? kau saong hâ… Read more »
chặt hạ, đốn hạ 1. (đg.) F%g*@H pagleh /pa-ɡ͡ɣləh˨˩/ to fell; push down. đốn hạ cây xanh; chặt hạ cây xanh F%g*@H f~N ky~@ pagleh phun kayau. cut down… Read more »
(d.) ah{R ahir /a-hɪr/ dermis.
đáp xuống 1. (đg.) F%=lK s`P palaik siap /pa-lɛʔ – siaʊ:ʔ/ to land, landing. con cò hạ cánh xuống đồng ruộng _k<K F%=lK s`P \t~N hm~% kaok palaik siap… Read more »
hà cớ gì mà 1. (k.) W@P h=gT njep hagait /ʄəʊʔ – ha-ɡ͡ɣɛt˨˩/ why; because of what. hà cớ gì mà lại đi hà hiếp dân lành W@P h=gT… Read more »
1. (t.) bK d} t`N bak di tian /ba˨˩ʔ – d̪i: – tia:n/ to please to one’s heart’s content; pleasure; content. 2. (t.) aEH t~/ t`N athah tung… Read more »
hạ thế (là thế giới của người trần trên mặt đất; đối lập với thượng giới) 1. (d.) _lK n} lok ni /lo:k – ni:/ this world, earth. ngày… Read more »