hagait h=gT [Cam M]
/ha-ɡ͡ɣɛt/ (t.) gì, cái gì? = quoi? what? hagait nan? h=gT nN? cái gì đó? = qu’y a-t-il? ong ngap hagait? o/ ZP h=gT? ông làm gì? = que faites-vous?… Read more »
/ha-ɡ͡ɣɛt/ (t.) gì, cái gì? = quoi? what? hagait nan? h=gT nN? cái gì đó? = qu’y a-t-il? ong ngap hagait? o/ ZP h=gT? ông làm gì? = que faites-vous?… Read more »
/əɪ’s/ (c.) ủa = quoi! what! aes ngap hagait nan? a@X ZP h=gT nN? ủa làm gì đó? aes, kau nda nyu nao paje a@X, k~@ Q% v~% _n< pj^ … Read more »
/ɯɦ/ (c.) ứ, hừ (ý không hài lòng) = interjection Cam pour marquer la désapprobation. interjection of Cham language to mark disapproval. ngap hagait nyu lajang âh ZP h=gT v~%… Read more »
/iəʔ/ (đg.) ngó, xem = regarder. to watch, look. nao aiek phim _n< a`@K f[ đi xem phim = go to watch movie. hadar aiek maong adei asit hai! hdR a`@K… Read more »
/a-ʥʌl/ 1. (t.) trở ngại = obstacle, difficulté. trouble. ajal di hagait? ajL d} h=gT? trở ngại chuyện gì? = what the trouble? 2. (t.) [Bkt.] nguy cấp. emergency. tuk ajal … Read more »
/a-laɦ/ 1. (t.) làm biếng = se refuser au travail. lazy. pataok danaok alah, krah danaok tarieng (tng.) p_t<K d_n<K alH, \kH d_n<K tr`$ vụng do lười biếng, khôn lanh… Read more »
/a-mie̞ŋ/ (cv.) imiéng i_m`$ , amieng am`$ [A,17] (đg.) xem bói = consulter les sorts. to consult a diviners. gleng amiéng g*$ a_m`$ xem bói. nao amiéng aiek hagait threh kadha… Read more »
/ɯŋ/ 1. (đg.) muốn. want. hâ âng hagait? h;% a;/ h=gT mày muốn gì? 2. (đg.) thuận. accept, to be accepted. thau nyu âng lei thaoh E~@ v~% a;/ l]… Read more »
/a-nɪt/ (đg.) yêu, thương = aimer, chérir. to love. anit jaoh drei oh hu hagait brei yau oh anit an{T _j<H \d] oH h~% h=gT \b] y~@ oH an{T dù… Read more »
/ba-dha:/ (cv.) bidha b{D% 1. (d.) phương tiện. vehicle, mean, working facilities. duah badha ngap mbeng d&H bD% ZP O$ tìm phương tiện làm ăn. 2. (đg.) lo âu, khổ tâm,… Read more »