haong _h” [A,529] [Bkt.]
/hɔ:ŋ/ (d.) ong, loại ong lớn. haong duic _h” d&{C ong chích. haong kabaw _h” kb| ong bầu. haong gan _h” gN ong mật. haong cing _h” c{U ong vẽ… Read more »
/hɔ:ŋ/ (d.) ong, loại ong lớn. haong duic _h” d&{C ong chích. haong kabaw _h” kb| ong bầu. haong gan _h” gN ong mật. haong cing _h” c{U ong vẽ… Read more »
/bʱɔ:ŋ/ (t.) ươn = faisandé. ikan bhaong ikN _B” cá ươn = poisson faisandé. bhaong raong _B” _r” ươn thối (ươn và rã ra).
/ʧɔ:ŋ/ (t.) mùi khai = acide, pénétrant. mbau chaong O~@ _S” hôi khai = odeur forte. chaong aia ma-ik _S” a`% mi{K khai nước đái = qui a l’odeur de… Read more »
I. /d̪ʱɔŋ/ (d.) dao lớn = grand couteau. dhaong phai _D” =f dao phay. dhaong halak _D” hlK dao găm. _____ Synonyms: carit, ndaw, taow _____ II. /d̪ʱɔ:ŋ/… Read more »
/d͡ʑʱɔŋ/ 1. (đg.) vốc (múc bằng tay) = puiser avec la main. mâk tangin jhaong aia mK tz{N _J” a`% lấy tay vốc nước = prendre de l’eau dans le… Read more »
/kʱɔ:ŋ/ (t.) tạnh = qui a cessé de tomber. has stopped falling. khaong hajan _A” hjN tạnh mưa, hết mưa = il ne pleut plus. it stopped raining.
/mə-ra-ʧɔ:ŋ/ (d.) kỳ đà nước = varan d’eau = water lizard.
/ba-əʊʔ/ (đg.) dú, rấm. baaep baoh lahaong ba@P _b<H l_h” dú trái đu đủ.
(d.) hr~’ _D” harum dhaong /ha-rum – d̪ʱɔŋ/ scabbard. aiek bao
I. 1. (d.) hr~’ harum [M,103] /ha-rum/ bag. bao kiếm hr~’ Q| harum ndaw. scabbard. bao đao hr~’ _D” harum dhaong. scabbard. bao tay hr~’ tz{N harum tangin. glove. 2…. Read more »