bí đỏ | X | China squash
(d.) =p*& pluai /ploɪ/ China squash.
(d.) =p*& pluai /ploɪ/ China squash.
(d.) =p*& pluai /ploɪ/ China squash.
(d.) _l<| Laow /lɔ:/ China.
/ba-tʰi-nɯŋ/ (d.) tên một thủ đô cũ Champa = nom d’une ancienne capitale
/lɔ:/ 1. (d.) Tàu = Chinois. China. aia Laow a`% _l<| nước Tàu = Chine = China. urang Laow ur/ _l<| người Tàu = Chinois = Chinese. 2. (đg.) [Bkt.]… Read more »
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
/ploɪ/ (d.) bí rợ = citrouille. China squash.