bè lũ | dapuel | horde
(d.) dp&@L dapuel [A,217] /d̪a-pʊəl/ horde. bè lũ tội phạm dp&@L rg*C dapuel raglac.
(d.) dp&@L dapuel [A,217] /d̪a-pʊəl/ horde. bè lũ tội phạm dp&@L rg*C dapuel raglac.
(t.) hc{H-b{r{H hacih-birih /ha-cih–ba-rih˨˩/ detailed, thoroughly. tra hỏi cặn kẽ tv} hc{H-b{r{H tanyi hacih-birih. interrogated thoroughly.
(đg.) ck/ cakang /ca-ka:ŋ/ prop horizontal, keep in the spread position using any object. tròn tròn lấy cây chống ngang, tròn trong hang, tròn ra bốn mặt (cái cối… Read more »
(d.) k=dT kadait /ka- d̪ɛ:t/ horn. thổi còi y~K k=dT yuk kadait. to toot. còi xe k=dT r=dH kadait radaih. car horn.
(d.) d`/ a=sH diang asaih /d̪iaŋ – a-sɛh/ line of horse.
đứng thành hàng ngang (đg.) F%rt$ parateng /pa-ra-tʌŋ/ standing horizontally, stand in a horizontal line.
(đg.) d=r& daruai /d̪a-rʊoɪ˨˩/ thorn. gai đâm d=r& k*@P daruai klep. gai móc d=r& wC daruai wac. gai góc d=r&-dr’ daruai-daram.
giàm ngựa bằng cây (d.) =kP kaip /kɛ:p/ noseband of the horse.
(t.) pk}-w~| paki-wuw /pa-ki: – wau/ authoritative.
/ha-ɓar/ 1. (đg.) quấn, leo = grimper en spirale. haraik hambar h=rK hOR dây leo = liane grimpante. haraik hambar di dhan kayau h=rK hOR d} DN ky~@ dây leo… Read more »