chen | | jostle
(đg.) =JL jhail /ʨɛl˨˩/ to jostle. chen lấn nhau =JL g@P jhail gep.
(đg.) =JL jhail /ʨɛl˨˩/ to jostle. chen lấn nhau =JL g@P jhail gep.
(d.) at~K atuk /a-tu:ʔ/ joint. đốt tre at~K \k;’ atuk krâm. bamboo joints. đốt xương sống at~K tl/ b\n” atuk talang banraong. vertebrae.
1. (đg.) p\k;% pakrâ /pa-krø:/ joke. đùa giỡn (nhẹ nhàng tình cảm) p\k;% _k*< pakrâ klao. toying (softly affectionate). 2. (đg.) l&^ lue /lʊə:/ joke. nói đùa… Read more »
(đg.) tm% tamâ /ta-mø:/ join.
cái khớp cầu (d.) ckN cakan [Bkt.96] /ca-kʌn/ ball joint. quả khớp cầu _b<H ckN baoh cakan. ball joint.
cái mối, mối nối, đầu nối (d.) hj] hajei /ha-ʤeɪ˨˩/ joint, clue. rút mối chỉ ra _Q<H hj] =\m tb`K ndaoh hajei mrai tabiak. pull out the clue of… Read more »
(d.) jQ~N jandun [A,144] /ʤa˨˩-ɗun˨˩/ jockey.
đùa bỡn, bỡn cợt (t.) bv;K banyâk /ba˨˩-ɲø:˨˩ʔ/ kidding too much, jokingly, stubborn, obstinate. đùa nhay; chơi nhay nhau; bỡn cợt l&^ bv;K lue banyâk. kidding too much.
/ʄo:m/ 1. (đg.) rịn = suinter. aia hep njom a`% h@P _W’ rịn mồ hôi = transpirer; batau njom aia bt~@ _W’ a`% đá rịn nước = l’eau suinte des… Read more »
1. đấu nối, kết nối (đg.) tO&K tambuak /ta-ɓʊaʔ/ to connect. nối dây tO&K tl] tambuak talei. connect the wires. nối tiếp tO&K pt&] tambuak patuei. continuous. 2. … Read more »