jru \j~% [Cam M]
/ʥru:/ (d.) thuốc = remède. medicine. gru jru \g~% \j~% thầy thuốc = médicastre. mata jru mt% \j~% món thuốc, bài thuốc, thang thuốc = médicament. jru thit \j~% E{T… Read more »
/ʥru:/ (d.) thuốc = remède. medicine. gru jru \g~% \j~% thầy thuốc = médicastre. mata jru mt% \j~% món thuốc, bài thuốc, thang thuốc = médicament. jru thit \j~% E{T… Read more »
/ʥruh/ (đg.) rơi, rớt, rụng = tomber. hala pah jruh hl% pH \j~H lá khô rơi = la feuille sèche tombe. baoh jruh _b<H \j~H trái rụng = le fruit… Read more »
/ʥrau/ 1. (đg.) trộn, chan = mélanger. jruw raba \j~| rb% trộn gỏi = touiller le ragout. jruw aia masam \j~| a`% ms’ chan canh. huak jruw saong aia masin… Read more »
/mə-ʥru:/ majru m\j~% [Cam M] (d.) nhà thương, bệnh viện = hospital = hospital. sang majru s/ m\j~% nhà thương, bệnh viện = hospital.
/ʄru:ʔ/ (đg.) nhúng = tremper, plonger dans. njruk njrem galam weh \W~K \W# gl’ w@H lặn lội, gánh vác (chỉ người chịu cực chịu khổ) = plonger, rester dans l’eau… Read more »
/ʄruŋ/ 1. (d.) vùng lầy = étendue de terre mouvante. 2. (d.) [Bkt.] con trùng (hay xoi lỗ mội). 3. (d.) [Bkt.] mội ngầm, mội lớn. 4. (đg.) [Bkt.] túm… Read more »
/pa-ʥru:/ (đg.) chữa, xức thuốc = soigner. pajru dhit laka F%\j~% D{T lk% chữa lành vết thương.
/pa-ʥruh/ (đg.) giảm = diminuer. pajruh matâh jién hajung F%\j~H mt;H _j`@N hj~/ giảm bớt nửa tiền lãi.
/ʄrʊah/ (d.) con mang đỏ = chevreuil.
/ie̞m/ 1. (đg.) ếm = ensorceler, cache-sein. to bewitch. nao ikak gaok urang aiém _n< ikK _g<K ur/ _a`# đi buôn gặp người ta ếm = get bewitched when doing… Read more »