kadu kd~% [Cam M]
/ka-d̪u:/ (d.) cá ngựa = Hemibarbus labeo. information: 1. Fishbase. 2. Wiki.
/ka-d̪u:/ (d.) cá ngựa = Hemibarbus labeo. information: 1. Fishbase. 2. Wiki.
/ka-d̪uʔ/ (d.) đít, đáy = cul, derrière. labang kaduk lb/ kd~K lỗ đít = anus. kaduk banek kd~K bn@K đáy đập. _____ Synonyms: klaon _k*<N, taok _t<K
/ka-d̪u-man/ (cv.) paduman pd~mN [A, 264] (d.) địa bàn, la bàn = boussole. kaduman tasik kd~MN ts{K hải bàn = compas de mer.
/ka-d̪un/ (đg.) lùi = reculer. nao kadun _n< kd~N đi lùi. kadun sa yam tagok sapluh yam kd~N s% y’ t_gK sp*~H y’ lùi một bước tiến mười bước. _____… Read more »
/ka-d̪uŋ/ 1. (d.) bóp, túi = bourse, sachet. kadung hala kd~/ hl% bóp đựng trầu = sachet à bétel. 2. (d.) gầu dây = écope à corde. thac aia mâng… Read more »
/ka-d̪u:t/ (d.) phao câu = croupion.
/ka-d̪au/ (đg.) nhảy xuống = sauter de haut en bas. kaduw trun kraong kd~| \t~N _\k” nhảy xuống sông. asau kaduw di akaok ramaong (tng.) as~@ kd~| d} a_k<K r_m”… Read more »
/ka-d̪u-rat/ (d.) sọ, hộp sọ = crâne. (d.) sự sống = vie. (d.) nhận thức, tri thức = perception, connaissance. (d.) cảm giác = sensibilité.
/a-kʰar/ (d.) chữ = lettre. letters. akhar rik aAR r{K chữ bông = écriture ornée. akhar yok aAR _yK chữ không có dấu = écriture sans signes. akhar atuer aAR… Read more »
/a-ləɦ/ (đg.) giảm = diminuer. decrease. aleh thraiy al@H =\EY giảm nợ = diminuer une dette. aleh ruak al@H r&K giảm bệnh = diminuer le mal. _____ Synonyms: thac,… Read more »