Lao _l+ [Cam M]
/laʊ/ (d.) Lào = Laos. Laos. aia Lao a`% _l< nước Lào = Laos. Laos. urang Lao ur/ _l< người Lào = Laotien. Laotian.
/laʊ/ (d.) Lào = Laos. Laos. aia Lao a`% _l< nước Lào = Laos. Laos. urang Lao ur/ _l< người Lào = Laotien. Laotian.
/man-sa:ŋ/ Mansang MNs/ [Bkt.] (d.) một địa danh ở Lào gần Tonlé Ropou = a place nears Tonlé Ropou in Laos.
I. chất lỏng (d.) a`% aia /ia:/ water. nước uống a`% mv~’ aia manyum. drinking water. nước đá a`% bt~| aia batuw. ice; cold water. nước sơn a`% mr`K… Read more »
/sa-ra-wa:n/ (d.) Lào = Laos.