chậm rãi | | deliberate
1. (đg. t.) ld}-rd% ladi-lada /a-d̪i: – la-d̪a:/ deliberate, slow. 2. (đg. t.) rd@C-rd@C radec-radec /ra-d̪əɪ:ʔ – ra-d̪əɪ:ʔ/ deliberate, slow.
1. (đg. t.) ld}-rd% ladi-lada /a-d̪i: – la-d̪a:/ deliberate, slow. 2. (đg. t.) rd@C-rd@C radec-radec /ra-d̪əɪ:ʔ – ra-d̪əɪ:ʔ/ deliberate, slow.
thú vui thể xác, đam mê dục vọng (d.) qPs~% napsu [A,245] /nap-su:/ libido, sexual desire.
/ɪ-bu ta-lɪ-baʔ/ (d.) Abou talib = Abou Talib.
/ka-la-baʔ/ (cv.) kalibak kl{bK (t.) chạy lúp xúp, đi nước kiệu = aller à pas rapides, trotter. not go or run to fast. urang nduec kalabak ur/ Q&@C klbK người chạy lúp… Read more »
/la-ba:/ (cv.) liba l{b% 1. (d.) gỏi = hachis. laba ikan lb% ikN gỏi cá = hachis de poisson. 2. (d.) [Cđ.] lời, lợi nhuận.
/la-bɛh/ (cv.) libaih l{=bH (d. t.) dư, thừa = en surplus, de reste. labaih jién l=bH _j`@N dư tiền = qui a de l’argent de reste. lasei labaih ls] l=bH cơm… Read more »
/la-ba:ŋ/ (cv.) libang l{b/ (d.) lỗ, hang = trou. hole. labang tangi lb/ tz} lỗ tai = trou de l’oreille. labang takuh lb/ tk~H hang chuột. kalei klau labang kl] k*~@… Read more »
/la-bhʊə:n˨˩/ (cv.) libhuen l{B&@N /la-bhʊə:n˨˩/ (t.) êm = doux, moelleux, agréable. soft, mellow; pleasant. asaih nduec labhuen a=sH Q&@C lB&@N ngựa chạy êm = le cheval va régulièrement. ndih di… Read more »
/la-biʔ/ (cv.) libik l{b{K (d.) nơi chốn, chỗ = endroit. place. labik daok lb{K _d<K chỗ ở = résidence. residence. nao grep labik _n< \g@P lb{K đi khắp nơi = aller… Read more »
/la-blə:ŋ/ (cv.) libleng l{b*@U (t.) lở, lở loét = eczéma. eczema.