mịt mù | | murky
mịt mờ (t.) l{N-tp{N lin-tapin /li:n – ta-pi:n/ far a way and dark, gloomy, obscure, murky.
mịt mờ (t.) l{N-tp{N lin-tapin /li:n – ta-pi:n/ far a way and dark, gloomy, obscure, murky.
(d.) pqT panat /pa-nat/ jackfruit. quả mít; trái mít _b<H pqT baoh panat. jackfruit.
(đg.) O*H mblah /ɓlah/ to copy, to imitate. trẻ nhỏ bắt chước người lớn r=nH O*H d} mn&{X _\p” ranaih mblah di manuis praong.
(d.) pRt} _k’m{T parti kommit /par-ti: – ko:m-mit/ party committee.
(đồng nghĩa) (d.) s% aRt} sa arti /sa: – ar-ti:/ uniformity; synonymous, same meaning.
/ha-mɪt/ (cv.) mahit mh{T (đg.) nghe, được nghe = entendre. to hear. ong hamit lei? o/ hm{T l]? ông nghe được không? = entendez-vous? dahlak hu hamit urang ndom dh*K h~%… Read more »
(đg.) F%tm% patamâ /pa-ta-mø:/ to admit. được kết nạp vào Đảng Cộng Hòa nước Mỹ h~% F%tm% prt} r@p~b*{K ngR am@r{k% hu patamâ parati Republik nagar Amerika. admitted to… Read more »
(d.) mm&{C mamuic /mə-mʊɪ:ʔ/ mite. con mạt anK mm&{C anâk mamuic. con mạt c`[ mm&{C ciim mamuic.
cò lái (d.) jv~K janyuk /ʤa˨˩-ɲu˨˩ʔ/ intermediary, enmity.
mờ mịt (đg.) x~P-pl~P sup-palup /su:p – pa-lu:p/ darkness, darksome, murky.