jamlaih j’=lH [Bkt.]
/ʥʌm-lɛh/ (d.) cây chùm lé.
/ʥʌm-lɛh/ (d.) cây chùm lé.
/ʥʌm-lap/ (t.) xỏ lá, xấc láo, vô lễ.
/ka-mla:/ (d.) vàng ở thể lỏng, nước vàng. riak mâh jieng kamla r`K mH j`$ km*% nấu vàng thành nước vàng.
/ka-mlah/ 1. (đg.) cãi, chối cãi = se disputer, dénier. ngap chung paje daok kamlah ZP S~/ pj^ _d<K km*H làm sai rồi mà còn cãi. nyu kamlah lac nyu… Read more »
/ka-mlɔ:/ (t.) câm = muet. mute. urang kamlaow ndom oh hu ur/ k_m*<| _Q’ oH j`$ người câm nói không được.
/lʌm-laɪ/ (cv.) lammalai l’m=l [A, 428] (cv.) lamalai lm=l [A, 438] (t.) dữ ngươi (cà chớn, quỷ quyệt) = entêté, indocile. stubborn. hâ nan sa urang lemlai! h;% nN s%… Read more »
(d.) ap~H ckK apuh cakak /a-puh – ca-kaʔ/ milpa, farmland.
/d̪ʌm-lʌp/ (d.) làng Tâm Lập = village de Tam-lâp.
/prʌm-lak/ (d.) tên một nhân vật trong văn chương Chàm = nom d’un héros de la littérature Cam.
/bi:/ (prefix.) một hình vị tiền tố trong tiếng Chăm tạo nên nghĩa “cho” = pour, afin que ce soit. bisamar b{xmR cho mau = promptement. nao bisamar nao _n<… Read more »