ngang bằng | | equal
1. (t.) _d% do /d̪o:/ equal. ngang bằng nhau _d% g@P do gep. equally. 2. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal. lớn ngang bằng nhau _\p” Q^% g@P… Read more »
1. (t.) _d% do /d̪o:/ equal. ngang bằng nhau _d% g@P do gep. equally. 2. (t.) Q^ nde /ɗə:/ equal. lớn ngang bằng nhau _\p” Q^% g@P… Read more »
(t.) gN gan /ɡ͡ɣʌn˨˩/ across, through. đi ngang qua thành phố Nha Trang _n< gN ngR a`% \t/ nao gan nagar Aia Trang. passing through Nha Trang city.
1. ngẩng cao lên (đg.) t@K tek /təʔ/ to lift. ngẩng đầu lên t@K a_k<K t_gK tek akaok tagok. 2. (ngẩng lên mà ko thay đổi chiều cao) (đg.) … Read more »
1. (t.) pg}-pgN pagi-pagan /pa-ɡ͡ɣi:˨˩ – pa-ɡ͡ɣʌn˨˩ perverse. 2. (t.) bvK banyâk /ba˨˩-ɲø:ʔ/ perverse.
(t.) pgK-pgN pagak-pagan /pa-ɡ͡ɣa˨˩ʔ – pa-ɡ͡ɣʌn˨˩/ unruly, saucy.
(đg.) gN tp% gan tapa /ɡ͡ɣʌn – ta-pa:/ to cross. con đường đi băng ngang qua qua đồng jlN _n< gN tp% t\nN jalan nao gan tapa tanran. muốn… Read more »
(đg.) ck/ cakang /ca-ka:ŋ/ prop horizontal, keep in the spread position using any object. tròn tròn lấy cây chống ngang, tròn trong hang, tròn ra bốn mặt (cái cối… Read more »
đứng thành hàng ngang (đg.) F%rt$ parateng /pa-ra-tʌŋ/ standing horizontally, stand in a horizontal line.
1. (t.) maHMH maahmah [Ram.] /mə-ah-mah/ clutter. chén bát ngổn ngang pz{N jl~K maHMH pangin jaluk maahmah. messy dishes. 2. (t.) bL-xaL bal-saal [Sky.] /ba:l˨˩ – sa-a:l/… Read more »
1. (t.) p*@U-kd@U pleng-kadeng /plə:ŋ-ka-d̪ə:ŋ/ at fault, surprised, astonished. 2. (t.) k*@U-D@U kleng-dheng /klə:ŋ-d̪ʱə:ŋ/ at fault, surprised, astonished. 3. (t.) tkt&K kQ% takatuak kanda … Read more »