pangak F%ZK [Cam M]
/pa-ŋa:ʔ/ (đg.) giả vờ = faux, qui simule. ngap pangak ZP F%ZK làm giả vờ = simuler, faire semblant.
/pa-ŋa:ʔ/ (đg.) giả vờ = faux, qui simule. ngap pangak ZP F%ZK làm giả vờ = simuler, faire semblant.
/pa-ŋʌn/ (đg.) đặt tên = donner un nom. pangan ka anâk F%ZN k^ anK đặt tên cho con.
/pa-ŋiʔ/ (đg.) lắng tai = prêter l’oreille. pangik tangi pz{K tz} lắng tai nghe = prêter l’oreille.
/pa-ŋin/ (d.) chén = bol. pangin mathik pz{N mE{K chén kiểu = bol décoré en porcelaine. pangin bangu rak pZ{N bz~% rK chén sành = bol en faïence. pangin jaluk… Read more »
/pa:ŋ/ 1. (d.) cây điệp = Caesalpinia puicherrima. 2. (d.) giòi lằn xanh = asticot, vermine.
/pa:ŋ-d̪a-ra:ŋ/ (d.) Panduranga = Panduranga.
/paŋ-ka-cat/ (d.) cây long não = Cinnamomum Camphora.
/paŋ-ka-ʧɛt/ (d.) dầu chổi = camphre.
(d.) p/kT pangkat [A, 256] /pʌŋ-kat/ the step, stair. bước lên ba bậc y’ t_gK k*~@ p/kT yam tagok klau pangkat. walk up three steps.
/ha-pa:ŋ/ 1. (d.) cây điệp = flamboyant (Cæsalpinia pulcherrime). 2. (d.) cây vang = Cæsalpinia sappan. bangu hapang bz~% hp/ bông vang 3. (d.) giòi lằng xanh = vermine, asticot…. Read more »