pa F% [Cam M]
/pa:/ (cn.) pak halei pK hl], hapak hpK 1. (đ.) ở đâu? = où? daok pa? _d)K F%? ở đâu? nyu pa? v~% F%? nó đâu? halei pa? hl] F%?… Read more »
/pa:/ (cn.) pak halei pK hl], hapak hpK 1. (đ.) ở đâu? = où? daok pa? _d)K F%? ở đâu? nyu pa? v~% F%? nó đâu? halei pa? hl] F%?… Read more »
/pa-on/ (cv.) pa-auen F%a&@N (đg.) biếu, tặng, mừng = offrir, faire cadeau de (entre égaux, ou d’inférieur à supérieur). paaon jién radéh F%_IN _j`@N r_d@H biếu (mừng) tiền xe. paaon haniim… Read more »
/pa-o:ŋ/ (đg.) gọi tên (miệt thị ) = appeler par le nom (mépris).
/pa-aɪʔ/ I. F%aC (đg.) làm cho bỏ dần dần = faire abandonner peu à peu. paac mum F%aC m~’ làm cho bỏ bú = habituer au sevrage par une diminution… Read more »
/pa-a-d̪aɪʔ/ (đg.) làm từ giai đoạn, làm ngắt khoảng = faire par intervalles, par étapes.
/pa-a-d̪al/ maong: pahadar F%hdR [Cam M]
/pa-ə:ʔ/ (đg.) bỏ đói = faire jeûner, priver de nourriture.
/pa-e̞:ŋ/ (đg.) nhờ = profiter de.
/pa-əʊʔ/ (đg.) làm lẩy = manifester son mécontentement. paaep di pasang F%a@P d} ps/ làm lẩy với chồng, giận dỗi chồng.
/pa-a:ʔ/ 1.(d.) nách = aisselle. balau paak bl~@ paK lông nách. 2. (d.) nách (cây) = fourche, fourchure. paak phun kayau paK f~N ky~@ nách cây = fourche de l’arbre…. Read more »