pac pC [Cam M]
/paɪʔ/ 1. (t.) chãng = élargi, épaté, écarté. mbaok pac _O<K pC mặt chãng = visage épaté. také pac t_k^ pC sừng chãng = cornes écartées. 2. (đg.) vạch tìm… Read more »
/paɪʔ/ 1. (t.) chãng = élargi, épaté, écarté. mbaok pac _O<K pC mặt chãng = visage épaté. také pac t_k^ pC sừng chãng = cornes écartées. 2. (đg.) vạch tìm… Read more »
/pa-ca-d̪u:/ (đg.) làm cho lơi, nới ra, buông chùng= détendre, relâcher. pacadu talei mai F%cd~% tl] =m buông chùng dây lại.
/pa-cah/ 1. (đg.) bể, đổ bể, vỡ = brisé. pangin pacah pz{N pcH chén bể = bol brisé. gruk pacah abih paje \g~K pcH ab{H pj^ công việc đổ bể… Read more »
/pa-cɛʔ/ (đg.) đặt trước = avancer (qq.ch.). pablei pacaik F%b*] F%=cK bán chịu = vendre à crédit.
/pa-cɛ:/ (đg.) dòm, nhòm= lorgner. peh bambeng pacaiy tabiak p@H bO$ p=cY tb`K mở cửa dòm ra ngoài.
/pa-ca-kaʊʔ/ 1. (d.) nghi thức vái. 2. (d.) lễ cầu an. ngap pacakap ka palei ZP pckP k% pl] làm lễ cầu an cho xóm làng.
/pa-ca-lah/ (đg.) phân rẽ, phân chia, ly gián= diviser. pacalah hadiép di pasang F%clH h_d`@P d} ps/ ly gián vợ chồng.
/pa-cʌn/ 1. (đg.) kéo dài. ngap pacan harei ZP pcN hr] làm kéo dài thời gian. 2. (đg.) bện. pacan talei pcN tl] bện dây. pacan mbuk pcN O~K bện… Read more »
/pa-cɔh/ (đg.) so sánh, đối chiếu; đấu = comparer. pacaoh parak F%_c<H prK đấu giá = adjuger, faireune vente auxenchères. pacaoh prân F%_c<H \p;N đấu lực = rivaliser de forces…. Read more »
/pa-car/ (đg.) phân sợi (khi mắc cửi). gai pacar =g pcR cây dùng để phân sợi.