padung pd~/ [Cam M]
/pa-d̪uŋ/ 1. (đg.) trì xuống = abaisser en appuyant. huak trei padung tian h&K \t] pd~/ t`N ăn no nặng bụng (bụng như bị kéo trì xuống). 2. (d.) gàu… Read more »
/pa-d̪uŋ/ 1. (đg.) trì xuống = abaisser en appuyant. huak trei padung tian h&K \t] pd~/ t`N ăn no nặng bụng (bụng như bị kéo trì xuống). 2. (d.) gàu… Read more »
1. (đg.) pd~/ padung /pa-d̪uŋ˨˩ to pull down. trì đít xuống pd~/ a_t<K \t~N padung ataok trun. 2. (đg.) g~K guk /ɡ͡ɣu:˨˩ʔ/ to pull down. trì cành… Read more »