paoh blah _p+H b*H [Cam M]
/pɔh blah/ (đg.) ăn cướp = voler, cambrioler. paoh blah paoh mâk _p<H b*H _p<H mK hiếp dâm = violer (femme).
/pɔh blah/ (đg.) ăn cướp = voler, cambrioler. paoh blah paoh mâk _p<H b*H _p<H mK hiếp dâm = violer (femme).
/pɔh ca-nuɪʔ/ (d.) giao điểm = point d’intersection. jalan paoh canuc jlN _p<H cn~C ngã đường = croisement de routes.
/pɔh/ 1. (đg.) đập, đè = frapper, écorcer. kayau paoh ky~@ _p<H cây đè = l’arbre écrase en tombant. 2. (đg.) đánh = frapper, piler, pétrir, mettre un signe… paoh… Read more »
(đg.) _p<H b*H paoh blah /pɔh – blah/ to rob. chực chờ để ăn cướp l&%-l&% p`@H _p<H b*H lua-lua pieh paoh blah. waiting for robbery.
(đg.) m_p<H mapaoh /mə-pɔh/ to fight, affray.
/mə-pɔh/ (đg.) đánh lộn = se disputer, se quereller. fight, mix-up. mapaoh gep m_p<H g@P đánh nhau = fight each other.
/mə-ra-pɔh/ (mara < paoh) (đg.) tranh cải, ẩu đả = se disputer, se quereller, en venir aux mains, se battre. to fight, argue. marapaoh gep mr_p<H g@P cãi nhau rồi… Read more »
/pa-pɔh/ 1. (đg.) đập, đánh = battre. papaoh ratak F%_p<H rtK đập đậu = battre les haricots. (idiotismes) papaoh akhar F%_p<H Aar đánh vần = épeler l’aphabet. papaoh nasak F%_p<H nsK… Read more »
/a-tɔ:ŋ/ 1. (đg.) đánh = frapper. to beat, to hit. ataong asau a_t” as~@ đánh chó = frapper un chien. ataong gineng a_t” g{n$ đánh trống = frapper le tambour…. Read more »
(đg.) b*K blak /bla:ʔ/ to rush in, running dive. chạy bổ nhào vào phòng Q&@C b*K tm% s/ nduec blak tamâ sang. to rush into the house. bổ nhào… Read more »