paran prN [Cam M]
/pa-ra:n/ (d.) dòng giống = race. paran Cam prN c’ dòng giống Chàm = race Cam.
/pa-ra:n/ (d.) dòng giống = race. paran Cam prN c’ dòng giống Chàm = race Cam.
/pa-ra-nah/ 1. (đg.) quơ đi quơ lại = frapper à gauche et à droite. 2. (đg.) ngoe ngoảy = remuer, s’agiter 3. (đg.) thầy lay = jaser, jacasser. paranah iku… Read more »
/pa-ra-nʌm/ (t.) dễ thương = aimable.
/pa-ra-ɗap/ (đg.) làm cho quen = s’habituer à.
/pa-ra-ɗat/ (cv.) F%rQ@T (t.) cẩu thả = de façon superficielle et maladroite.
/pa-ra:ŋ/ (đg.) phơi = faire sécher.
/ʥa-ra-pʌn/ (d.) em Po Nit.
/a-cɔ:/ (cv.) icaow i_c<| 1. (d.) chủ chăn, thủ lĩnh = gardien en chef des troupeaux, gardien du troupeau. the owner, guardian of the flock, boss. acaow paran hatan a_c<| prN htN… Read more »
I. bày (chỉ, dạy) (đg.) p_t<| pataow /pa-tɔ:/ to teach. bày học p_t<| bC pataow bac. bày bơi lội p_t<| c=l& a`% pataow caluai aia. _____ II. bày (bày… Read more »
(d.) pr/ g{U parang ging /pa-ra:ŋ – ɡ͡ɣi:ŋ/ soot.