bệnh viện | X | hospital
1. (d.) s/ r&K sang ruak /sa:ŋ – rʊaʔ/ hospital. bệnh nhân nằm trong bệnh viện ur/ r&K Q{H dl’ s/ r&K urang ruak ndih dalam sang ruak. 2…. Read more »
1. (d.) s/ r&K sang ruak /sa:ŋ – rʊaʔ/ hospital. bệnh nhân nằm trong bệnh viện ur/ r&K Q{H dl’ s/ r&K urang ruak ndih dalam sang ruak. 2…. Read more »
1. (t.) th%-A;K taha-khâk /ta-ha: – khøk/ old and decrepit. 2. (t.) th%-G;K taha-ghâk [Ram.] /ta-ha: – ɡʱøk˨˩/ old and decrepit.
cái hầm, cái hào 1. (d.) lb/ labang /la-ba:ŋ˨˩/ pit, tunnel. hầm sâu; hào sâu lb/ dl’ labang dalam. deep tunnel. 2. (d.) brh~’ barahum [A,327] /ba˨˩-ra-hum/ pit,… Read more »
(đg.) ghK gahak /ɡ͡ɣa˨˩-ha:k˨˩/ to spit. khạc nhổ ra ngoài kc&@C ghK tb`K kacuec gahak tabiak.
(d.) bL bal /bʌl˨˩/ capital. kinh đô ánh sáng bL t\nK hdH bal tanrak hadah. capital of light.
(đg.) p=h& pahuai /pa-hʊoɪ/ ~ /pa-hoɪ/ feel pity. mủi lòng; buồn rầu và thương nhớ p=h& d} t`N pahuai di tian. feeling pity.
(d.) paK paak /pa-a:ʔ/ armpit. hôi nách O~@ paK (O~@ k{L) mbau paak (mbau kil). foul armpits.
1. (đg.) =aK aik /ɛ:ʔ/ spit out. ăn dưa hấu nhả hột O$ tm=k =aK asR mbeng tamakai aik asar. eat watermelon, then spit out the seeds. 2…. Read more »
I. bứt gốc (đg.) b&{C buic /buɪ˨˩ʔ/ to pull up, pull out, dis-root. nhổ neo b&{C =g wK buic gai wak. push off. nhổ răng b&{C tg] buic tagei…. Read more »
/ta-pɪt/ (đg.) giảnh, vểnh = dresser. asaih tapit tangi a=sH tp{T tz} ngựa giảnh tai= le cheval dresse les oreilles.