chơi | | play
(đg.) mi{N main /mə-ɪn/ to play. chơi cút bắt (du de) mi{N =bY main baiy. play game “baiy”. chơi đu mi{N =d =b& main dai buai. play swing. chơi một… Read more »
(đg.) mi{N main /mə-ɪn/ to play. chơi cút bắt (du de) mi{N =bY main baiy. play game “baiy”. chơi đu mi{N =d =b& main dai buai. play swing. chơi một… Read more »
(chơi nhạc cụ, đàn hát nói chung) (d.) rbP mr} rabap mari /ra-bap˨˩ – mə-ri:/ in general about singing and playing musical instruments. đàn địch suốt đêm (ca hát… Read more »
chơi bài (đg.) mi{N b`@R main bier /mə-ɪn – biʌr˨˩/ playing cards.
(đg.) a&K auak /ʊaʔ/ to play the string instrument. kéo đàn nhị a&K kv} auak kanyi. play the Kanyi.
phá phách, nghịch ngợm (đg.) bZL bangal /ba˨˩-ŋʌl˨˩/ to be destructive; play against; naughty. đừng phá phách nữa mà (lời khuyên) =j& bZL w@K =j& juai jangal wek juai…. Read more »
(đg.) py@H payeh /pa-jəh/ to display, show off. phô bày của cải py@H \dPaR paran drap-ar. show off wealth. phô bày ra cho người ta thấy py@H tb`K k%… Read more »
thuật đấu kiếm (gươm) (d.) p\kP pakrap /pa-krap/ swordsmanship, swordplay.
(đg.) pr/ parang /pa-ra:ŋ/ to display.
(đg.) a a /
I. arP arap /a-rap/ Arabia. xứ Ả Rập ngR arP nagar Arap. Arab country. người Ả Rập ur/ arP urang Arap. Arabian.