puak p&K [Cam M]
/pʊaʔ/ (d.) suốt, tuốt = passer rapidement la main sur. puak hala p&K hl% suốt lá = effeuiller d’un seul coup. puak padai p&K p=d suốt lúa (bằng tay).
/pʊaʔ/ (d.) suốt, tuốt = passer rapidement la main sur. puak hala p&K hl% suốt lá = effeuiller d’un seul coup. puak padai p&K p=d suốt lúa (bằng tay).
/pʊəɪʔ/ ~ /poɪʔ/ 1. (đg.) nói; đọc = parler, dire. speak, talk. thei thau puec baoh kruec klau baoh (pp) E] E~@ p&@C _b<H \k&@C k*~@ _b<H ai biết nói hưởng… Read more »
/pʊən/ (đg.) nằm thu mình = se blottir. asau puen as~@ p&@N chó nằm thu mình. puen kandap p&@N kQP khúm núm.
/puh/ 1. (d.) chổi = balai. aia puh a`% p~H chổi = balai. 2. (d.) Puh p~H làng Thành Vụ = village de Thanhvu.
/puɪ’s/ (d.) tháng 11 Chàm = 11e mois Cam. name of November in Cham calendar.
/puɪ’s-sa-ki:/ (d.) tên một đập gần Ninh Hòa = nom d’ un barrage sur Ia Ru près de Ninh-hòa.
/puʔ/ 1. (d.) vành xương lông mày, húp mắt = arcade sourcillière. puk mata p~K mt% húp mắt. ndihbarah puk mata Q{H brH p~K mt% ngủ đến sưng vành xương lông… Read more »
/pu-ka:r/ (d.) giống, loại. _____ Synonyms: pajaih p=jH
/puʔ-paʔ/ (d.) gia quyến. pukpak nyu blaoh nyu oh thau pandik p~KpK v~% _b*<H v~% oH E~@ pQ{K thân quyến hắn mà hắn chẳng biết đau xót.
/pup/ (t.) làm rần rần, lao nhao = picoter. lapa aek harup-pup lp% a@K hr~P-p~P đói lao nhao = crier famine dans le brouhaha.