sáo (chim) | | starling
chim sáo (d.) cr| caraw /ca-raʊ/ starling bird. sáo đồng cr| b~K caraw buk. sáo đầu rìu (sáo có mồng) cr| jt] caraw jatei. sáo sậu cr| bl/ _\d@|… Read more »
chim sáo (d.) cr| caraw /ca-raʊ/ starling bird. sáo đồng cr| b~K caraw buk. sáo đầu rìu (sáo có mồng) cr| jt] caraw jatei. sáo sậu cr| bl/ _\d@|… Read more »
đòn tre (d.) ct~L catul /ca-tu:l/ bamboo pole. phơi quần áo trên cây sào tre (đòn tre) bO~% AN aw d} =g ct~L bambu khan aw di gai catul…. Read more »
(d.) tl`K taliak /ta-liaʔ/ flute, bamboo flute. thổi sáo y~K tl`K yuk taliak. play the flute, tootle.
I. sao, ngôi sao, vì sao, tinh tú (d.) bt~K batuk /ba˨˩-tuʔ/ star. (cv.) pt~K patuk /pa-tuʔ/ ánh sao t\nK bt~K tanrak batuk. star light. sao cày bt~K lZL… Read more »
/sɔh-sar/ (t.) vu khống, khống. ndom saohsar ka urang _Q’ _s<HsR k% ur/ nói vu khống cho người.
/sɔŋ/ 1. (p.) cùng, với = avec. nao saong gep _n< _s” g@P đi cùng nhau = aller ensemble; nao saong thei? _n< _s” E]? đi với ai? = avec… Read more »
(d.) w| waw /waʊ/ kite flute.
(đg.) _Q’ _s<_r< ndom saorao /ɗo:m – saʊ-raʊ/ to chatter. bàn tán chuyện thế gian _Q’ _s<_r< \g~K d~Ny% ndom saorao gruk dunya. discussing worldly matters.
/ka-sɔt/ (cv.) kathaot k_E<T /ka-tʱɔt/ (t.) nghèo = pauvre. poor. kasaot pandap k_s<T pQP nghèo nàn, nghèo khổ = indigent. kasaot rambah k_s<T rOH nghèo nàn = indigent. kasaot ula… Read more »
/mə-saʊ/ (đg.) cãi lộn, cãi vả = dispute, querelle; se disputer, répliquer = dispute, quarrel. masao gep m_s< g@P cãi vả nhau = sé disputer = quarreling.