tanaok t_n+K [Cam M]
/ta-nɔ:ʔ/ (đg.) ngáp = bailler. tanaok mata t_n<K mt% ngáp = bailler.
/ta-nɔ:ʔ/ (đg.) ngáp = bailler. tanaok mata t_n<K mt% ngáp = bailler.
/ta-nɔ:/ (t.) đực = mâle. male. kabaw tanaow kb| t_n<| trâu đực = buffle mâle. lamaow tanaow l_m<| t_n<| bò đực = taureau. _____ Synonyms: lakei lk] Antonyms: binai b{=n,… Read more »
/a-bu:/ 1. (d.) cháo, chè = soupe de riz, bouillon. soup, porridge. abu heng ab~% h$ cháo cá (hay thịt) = potage (de poisson ou de viande) = soup of… Read more »
/bi-naɪ/ 1. (d.) cái, gái = femelle. lamaow binai l_m<w b{=n bò cái = génisse. lamaow binai inâ l_m<w b{=n in% bò nái = jeune bufflesse. la-auai binai l=a& b{=n… Read more »
I. bò, con bò. (d.) l_m<| lamaow /la-mɔ:/ ox. bò cái l_m<| b{=n lamaow binai. bò đực l_m<| t_n<| lamaow tanaow. II. bò, trườn. 1. (đg.) _\s<| sraow … Read more »
(đg.) c`{P ciip /ciʊʔ/ incur. chịu khổ c`{P r{OH ciip rimbah. agonized. chịu lỗi c`{P _S<R ciip chaor. confession, accept the mistake. chịu thua c`{P alH ciip alah. accept… Read more »
(d.) lk] lakei /la-keɪ/ man. người đàn ông (có tuổi) o/ lk] ong lakei. the man (aged). đàn ông con trai (nói chung) ur/ lk] d’ urang lakei dam…. Read more »
(đg.) _QK t_n<| ndok tanaow /ɗo:ʔ – ta-nɔ:/ estrus, yearning for male. con heo cái vào thời kỳ động đực thì sờ lưng nó đứng yên pb&] b{=n dl’… Read more »
(d.) t_n<| tanaow /ta-nɔ:/ male (animals). bò đực l_m<| t_n<| lamaow tanaow. bull. chó đực as~@ t_n<| asau tanaow. male dog.
con gà (d.) mn~K manuk /mə-nuʔ/ chicken. gà bông mn~K =\m manuk mrai. gà chọi, gà đá mn~K m\t# manuk matrem. gà cút mn~K wK manuk wak. gà kiến mn~K… Read more »