tanrah t\nH[Cam M]
/ta-nrah/ (đg.) dột = dégoutter, couler goutte à goutte. sang tanrah s/ t\nH nhà dột. hajan tanrah hjN t\nH mưa dột.
/ta-nrah/ (đg.) dột = dégoutter, couler goutte à goutte. sang tanrah s/ t\nH nhà dột. hajan tanrah hjN t\nH mưa dột.
/ta-nra:ʔ/ (t.) chói = éblouir. tanrak mata t\nK mt% chói mắt = éblouir. yang harei tanrak y/ hr] t\nK mặt trời chói = le soleil éblouit. tanrak hadah t\nK hdH sáng… Read more »
/ta-nrʌn/ 1. (d.) đồng bằng = plaine. hajan tanran hjN t\nN mưa dưới đồng bằng = pluie de la plaine. aia sua dep tanran a`% x&% d@P t\nN nước lụt… Read more »
/ta-nrɔ:/ (d.) suốt chỉ, cuốn chỉ, ống chỉ = canette. spool.
/ta-nra:/ (d.) kê nước (để điều chỉnh mực nước trong ruộng) = barrer l’eau de façon à n’en laisser passer qu’une certaine partie.
/ta-nra-ka-bʌl/ (d.) phép ếm, trừ = pratiques magiques pour envoûter ou désenvoûter.
(d.) t\nK hdH tanrak hadah /ta-nra:ʔ – ha-d̪ah/ the light. ánh sáng màu vàng t\nK hdH kv{K tanrak hadah kanyik. golden light. ánh sáng trắng t\nK hdH… Read more »
(d.) t\nK tanrak /ta-nra:ʔ/ light. ánh nắng t\qK pQ`K tanrak pandiak. sunlight. ánh mặt trời t\qK a`% hr] tanrak aia harei. sunlight. ánh sáng t\nK hdH… Read more »
(t.) t\Q’ tanram /ta-nrʌm/ hard-working. học hành cần cù và làm việc siêng năng t\n’ bC m\g~% _s” tr`$ ZP \g~K tanram bac magru saong tarieng ngap gruk. study… Read more »
/pa-ruɪ – ʄʌm – ta-nrah/ (d.) cây màn ri = Chenopodium hyripum.