tanyruah t\v&H [Cam M]
/ta-ɲrʊah/ 1. (t.) tốt, lành = bon, propice. mbeng tanyruah O$ t\v&H ăn chọn = choisir les meilleurs mets. 2. (d.) tanyruak langik t\v&H lz{K bầu trời = firmament. voûte céleste.
/ta-ɲrʊah/ 1. (t.) tốt, lành = bon, propice. mbeng tanyruah O$ t\v&H ăn chọn = choisir les meilleurs mets. 2. (d.) tanyruak langik t\v&H lz{K bầu trời = firmament. voûte céleste.
/ta-ɲrʊaʔ/ (cv.) tanuak tn&K (d.) nút, nắp = bouchon, couvercle.
/ha-reɪ/ (d.) ngày = jour. day. harei ni hr] n} hôm nay = aujourdhui. harei kabruai hr] k=\b& hôm qua = hier. harei déh hr] _d@H hôm kia = avant-hier…. Read more »
/ta-nʊaʔ/ (cv.) tanyruak t\v&K (d.) nắp, nút chai. tanuak kalaok tn&K k_l<K nút chai.