thầy – chức sắc tôn giáo | | priest
(d.) thầy cả Ahiér a_F@ aD`% po adhia /po: – a-d̪ʱia˨˩/ Ahiér great priest (religious dignitaries). (d.) thầy cả Awal _F@ \g~% po gru /po… Read more »
(d.) thầy cả Ahiér a_F@ aD`% po adhia /po: – a-d̪ʱia˨˩/ Ahiér great priest (religious dignitaries). (d.) thầy cả Awal _F@ \g~% po gru /po… Read more »
(đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to change. thay đổi lòng xl{H t`N salih tian. thay đổi phiên xl{H _tK wR salih tok war.
(đg.) p*@K h=t plek hatai /pləʔ – ha-taɪ/ change of heart, betray; false-hearted. thay lòng đổi dạ p*@K h=t plek hatai. change of heart.
(đg.) kl% _O<K kala mbaok /ka-la: – ɓɔ:ʔ/ on behalf of, represent. thay mặt cho cha mẹ kl% _O<K a=mK am% kala mbaok amaik amâ. on behalf of parents…. Read more »
(t.) \t~H _n<…, truh nao…, /truh – naʊ/ instead of. thay vì ở nhà thì hãy ra ngoài làm gì đó \t~H _n< t`bK lz{| ZP g=gT, _d<K pK… Read more »
thay quần áo, thay trang phục (đg.) al{N alin /a-lɪn/ to change dress, change one’s clothes. thay quần áo al{N \d] alin drei. change clothes.
(đg.) _OH mboh /ɓoh/ to see. thấy rõ _OH tqT mboh tanat. see clearly. thấy mờ mờ _OH S/-S/ mboh chang-chang. see blur (not clear).
(d.) \g~% gru /ɡ͡ɣru:˨˩/ teacher, priest. thầy bói \g~% am`$ gru amiéng. thầy pháp \g~% ur/ (\g~% t`P B~T) gru urang (gru tiap bhut). thầy trò \g~% =xH gru… Read more »
(đg.) prH parah /pa-rah/ to throw. thảy ra ngoài prH tb`K parah tabiak. throw out.
1. (đg.) xl{H salih /sa-lɪh/ to replace. 2. (đg.) p*N plan /plʌn/ to replace. 3. (đg.) kl% kala /ka-la:/ to replace.