nghĩ | | think
(đg.) xn/ sanâng /sa-nøŋ/ think. nghĩ ra nhiều chuyện xn/ tb`K r_l% kD% sanâng tabiak ralo kadha. think of many things.
(đg.) xn/ sanâng /sa-nøŋ/ think. nghĩ ra nhiều chuyện xn/ tb`K r_l% kD% sanâng tabiak ralo kadha. think of many things.
(đg.) xn/ sanâng /sa-nøŋ/ to think. suy nghĩ về nước Mỹ xn/ t@L ngR am@r{k% sanâng tel nagar Amerika. think about the U.S.A. 😂
1. (d.) mK xn/ mâk sanâng /møʔ – sa-nøŋ/ thought, thinking. 2. (d.) xn/ eU sanâng éng /sa-nøŋ – e̞ŋ/ thought, thinking.
(t.) kN-dmN kan-daman [Sky.] /kʌn-d̪a-mʌn˨˩/ regret, remorseful. suy nghĩ lại thấy ân hận \d] xn/ _OH kN-dmN d} r~P drei sanâng mboh kan-daman di rup. I think again and… Read more »
/a-ta-bʱa:/ (k.) theo, trong trường hợp = suivant, selon. according to, in the case. atabha dahlak, dahlak sanâng yau ni atB% dh*K, dh*K xn/ y~@ n} theo tôi, tôi nghĩ… Read more »
(d.) s/ mi{K sang ma-ik /sa:ŋ – mə-i:ʔ/ bladder. hình như đứa bé tưởng bàng quang tớ là đồ chơi để bóp _m” _y> anK kMR n} Q% s/… Read more »
(t.) =\d& druai /d̪roɪ/ sad. [A,233] (Bhn. drṷei) buồn lắm =\d& _l% druai lo. so sad. buồn nhiều lắm =\d& r_l% _l% druai ralo lo. sad very much. buồn… Read more »
(đg.) h_d’ xn/ hadom sanâng /ha-d̪o:m – sa-nøŋ/ keep thinking. tôi cứ đinh ninh rằng anh đã làm xong việc rồi dh*K h_d’ xn/ lC x=I ZP _b*<H \g~K… Read more »
/mə-naʔ-sa:/ manaksa mnKx% [Cam M] (đg.) suy nghĩ, lý giải = réfléchir = to think, to reflect. gruk nan manaksa oh hu \g~K nN mnKx% oH h~% việc đó lý giải không nổi… Read more »
/mə-tɪ:/ 1. (đg.) mặc kệ = tant pis, peu importe = no matter, to ignore. mati nyu mt} v~% mặc kệ nó = tant pis pour lui = ignore… Read more »