tía (màu) | | purple
tía, đỏ tía, màu đỏ tía (d. t.) at`K tiak [A,198] /tiaʔ/ purple.
tía, đỏ tía, màu đỏ tía (d. t.) at`K tiak [A,198] /tiaʔ/ purple.
1. tỉa, cắt tỉa, tỉa cây, tỉa hoa (đg.) =\p’ praim /prɛm/ to prune, trim (bough, flower). tỉa hoa =\t’ bz~% traim bangu. pruning flowers. 2. tỉa, tỉa… Read more »
(d.) t\qK tanrak /ta-nra:ʔ/ ray. tia sáng t\qK hdH tanrak hadah. light ray. tia nắng t\qK pQ`K tanrak pandiak. ray of sunshine, sunbeam; sunlight.
/tia:n/ tian t`N [Cam M] 1. (d.) ruột; lòng = ventre. adei saai sa tian ad] x=I s% t`N anh em ruột thịt = frères consanguins. caik di tian =cK… Read more »
/tiɔŋ/ tiaong _t`” [Cam M] (d.) con nhồng = Eulabeo religiosa.
/tiaʊʔ/ tiap t`P [Cam M] 1. (đg.) đuổi, lùa = chasser. tiap manuk t`P mn~K đuổi gà. tiap lamaow tamâ wal t`P l_m<| tm% wL lùa bò vào chuồng. tiap tabiak di… Read more »
(đg.) d{H dn{H dih danih /d̪ih – d̪a-nih˨˩/ shell rice.
/a-d̪i-tiaʔ/ (Skt.) (d.) mặt trời = le soleil. the sun. yang aditiak y/ ad|t`K thần thái dương = le soleil divinisé. sun divinities.
(d.) tmr@P tamarep /ta-mə-rə:p/ initially. từ lúc ban đầu m/ tmr@P =m mâng tamarep mai. from the beginning.
1. (d.) x@\k@tr} sekretari /sə-krə-ta-ri:/ confidential secretary. 2. (d.) O{E;% mbithâ /ɓɪ-tʱø/ confidential secretary.