vườn | | fruit garden
1. (d.) ckK cakak /ca-kaʔ/ fruit garden, vegetable garden. vườn nhà trồng rau ckK pl% W# cakak pala njem. 2. (d.) b@N ben /bə:n˨˩/, fruit garden, vegetable… Read more »
1. (d.) ckK cakak /ca-kaʔ/ fruit garden, vegetable garden. vườn nhà trồng rau ckK pl% W# cakak pala njem. 2. (d.) b@N ben /bə:n˨˩/, fruit garden, vegetable… Read more »
(d.) ngR nagar /nə-ɡ͡ɣʌr˨˩/ kingdom. vương quốc Champa ngR c’F% nagar Campa. the Champa kingdom.
(đg.) twK tawak /ta-waʔ/ be caught in, to tangled in. vướng mắc twK gL tawak gal. vướng mắc twK k_Q” tawak kandaong (kandaong tawak). vướng víu twK-t=wY tawak-tawaiy.
vượt khỏi (đg.) \t~H tp% truh tapa /truh – ta-pa:/ overcome, pass. chạy vượt qua khỏi Q&@C \t~H tp% nduec truh tapa. run pass off. chạy vượt qua khỏi… Read more »
1. di chuyển bàn tay với một lực nhẹ nhàng lên trên tóc và mơn trớn (đg.) rw@K rawek /ra-wəʔ/ put hand on the hair and stroke. vuốt tóc… Read more »
(đg.) tp% tapa /ta-pa:/ to across. chạy vượt qua Q&@C tp% nduec tapa. run across. thi vượt (thi đậu) kcH tp% kacah tapa. pass the exam.
I. móng vuốt (d.) kk~| kakuw /ka-kau/ claws. vuốt chân gấu kk~| cg~| kakuw caguw. claws of the bear. II. vuốt, di chuyển bàn tay của một… Read more »
(đg.) pt`$ patieng [A, 261] /pa-tiʌŋ/ to rise.
(đg.) tw}-twK tawi-tawak /ta-wi – ta-waʔ/ be caught in.
(d.) i{Nd}rY indiray [A, 30] /ɪn-d̪i-raɪ/ name of a king, royal title.