wei w] [Cam M]
/weɪ/ (đg.) bắt cá bằng rổ = attraper les poissons avec une nasse. nao wei ikan _n< w] ikN đi bắt cá bằng rỗ.
/weɪ/ (đg.) bắt cá bằng rổ = attraper les poissons avec une nasse. nao wei ikan _n< w] ikN đi bắt cá bằng rỗ.
/weɪ-weɪ/ (t.) mướt = tendre. taduk weiwei td~K w]w] đọt mướt. pousse tendre.
(đg.) O$ hw] mbeng hawei /ɓʌŋ – ha-weɪ/ be beaten. nghịch phá quá coi chừng bị ăn đòn nhé bZL _l% _m” j`$ O$ hw] v% bangal lo maong… Read more »
I. cân, đong, cân đo (đg.) t$ teng /tʌŋ/ to weigh, to measure. cân lúa được một trăm kí lô t$ p=d h~% s% r%t~H k{_l% teng padai hu… Read more »
/ca-weɪ:/ (d.) chim khách (hỷ thước) = Photodytes tristis. cawei ak cw] aK chim khách màu đen.
/d̪a-weɪ/ (đg.) víu = saisir, agripper; dawei di mbuk dw] d} O~K víu lấy tóc = agripper la chevelure. _____ Synonyms: dung
(đg.) kt@K katek /ka-təʔ/ to weigh down on somebody. đè nhau kt@K g@P katek gep.
/ɡ͡ɣa-weɪ/ (đg.) vớ, quơ = tenter de saisir (qq. ch.) en levant le bras. gawei di mbuk gaow trun gw] O~K _g<w \t~N quơ lấy tóc kéo xuống.
/ha-weɪ/ 1. (d.) roi = verge en rotin. hawei asaih hw] a=sH roi ngựa = fouet pour le cheval. ataong mâng hawei a_t” m/ hw] đánh bằng roi. 2…. Read more »
I. bể (vỡ). (đg.) pcH pacah /pa-cah/ broken. bể bát pcH jl~K pacah jaluk. bát bể jl~K pcH jaluk pacah. II. bể (hồ). (d.) kw] kawei /ka-weɪ/… Read more »