akuh ak~H [Cam M]
/a-kuɦ/ (d.) chỗ giáp mái, giáp nhau = partie inférieure de la toiture en chaume. contiguous part, lower part of the thatched roof.
/a-kuɦ/ (d.) chỗ giáp mái, giáp nhau = partie inférieure de la toiture en chaume. contiguous part, lower part of the thatched roof.
/ka-kuh/ (đg.) lạy = se prosterner. to kowtow. tangin sapluh kakuh Po Dépata, tangin dua tra pan di amra mâh (TP) tz{N sp*~H kk~H _F@ _d@pt%, tz{N d&% \t% pN… Read more »
/ta-kuh/ (cv.) tikuh t{k~H (d.) chuột = souris, rat. mouse, rat. takuh sang tk~H s/ chuột nhà = rat de maison. takuh hamu tk~H hm~% chuột đồng = rat des… Read more »
/a-hu:/ (đg.) thui. to burn (meat or wood on fire). ahu takuh ah~% tk~H thui chuột = burning mouse on fire.
/a-kie̞ŋ/ 1. (d.) góc = angle, coin. angle, corner. akiéng paga a_k`$ pg% góc rào = coin de la clôture; akuh akiéng ak~H a_k`$ cùi chỏ = coude; oh hu… Read more »
/ʊaʔ/ 1. (đg.) lau, chùi = essuyer. to clean. auak mbaok a&K _O<K lau mặt = s’essuyer le visage; auak papan a&K ppN lau bàn = essuyer la table; auak gaok … Read more »
/ba-maʊ/ (cv.) bimao b{_m< 1. (t.) mốc = moisi. moldy. aw bamao a| b_m< áo mốc = habit moisi. 2. (d.) nấm = champignon. mushroom. bamao aia hala b_m< a`% hl% … Read more »
1. bẫy bắt thú lớn (như cọp, gấu) (d.) rj&K rajuak /ra-ʥʊa˨˩ʔ/ trap, snare (to catch big animal likes tiger, bear…) đặt bẫy F%Q{K rj&K pandik rajuak. bẫy đá/gỗ… Read more »
/ca-d̪ar/ 1. (t.) căng = tendre. cadar kalik kubaw pacateng cdR kl{K kb| căng da trâu cho thẳng = tirer la peau du buffle pour la tendre. 2. (t.) cadang-cadar… Read more »
/ca-ɡ͡ɣa/ (cv.) jaga jg% 1. (đg.) chuẩn bị = préparer. caga jién nao Pareng cg% _j`@N _n< pr$ chuẩn bị tiền đi Pháp = préparer de l’argent pour aller en… Read more »